Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Hà
Mã sinh viên: 1131010162
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 27/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Thiết kế xưởng 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2013
3 CADD 4 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2013
4 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
6 Đồ gá 5 5.6 C 5.6 (C) 19/07/2011
7 Máy cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
8 Thủy lực đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
11 Nguyên lý máy 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2011 18/10/2011
13 CADD I (I)
14 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ CNC 5 4.1 D 4.1 (D) 15/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
17 Thực tập CNC 2.3 F 2.3 (F)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 14/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 CADD ** ** I ** ** 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
22 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
23 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
24 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 4.3 D 4.3 (D) 12/06/2013
25 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 0.8 2.8 F F 2.8 (F) 07/06/2013 20/06/2013
26 Công nghệ CAD/CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2012
27 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 7 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 25/06/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2012
29 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
32 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
33 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2013
34 Tin học văn phòng 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2014 29/09/2014
35 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 24/03/2014
36 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
37 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 21/03/2014 02/04/2014
38 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/08/2014 22/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo