Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Duy Thắng
Mã sinh viên: 0541030200
Lớp: CĐ ĐL 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 0 F (I) 02/07/2011
2 Vật liệu học 0 0.8 F 0.8 (F) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 2.2 ** F ** ** 29/08/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 ** 1 ** F ** ** 03/08/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 ** 0 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 0.3 ** F ** ** 23/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/02/2012 11/03/2012
11 Thủy lực đại cương 2 3.9 F 3.9 (F) 15/02/2012
12 Cấu tạo ôtô 2 4 5 D 5 (D) 14/01/2012
13 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
14 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
17 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
20 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2012 16/10/2012
21 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2012
22 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
23 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 18/10/2012
25 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
28 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2011
29 Vật lý 1 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2011 10/10/2011
30 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 17/09/2011 20/10/2011
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.4 I C 6.4 (C) 12/03/2013
33 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
34 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 04/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2013
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
38 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
40 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** 6 ** 4 ** D 4 (D) 09/06/2013 21/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán ứng dụng 2 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 07/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thủy lực đại cương ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 19/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 13/09/2012 01/10/2012
45 Kỹ thuật điện-điện tử 5 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2012
46 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/04/2012
47 Nguyên lý máy 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 28/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô) 0 2.6 F 2.6 (F) 23/03/2012
49 Sức bền vật liệu ** 0 ** 0 ** F 0 (F) 01/04/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Nguyên lý máy ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 30/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập Hàn CB 0 F (I)
52 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Cấu tạo ôtô 1 I (I)
54 Vật liệu học (ôtô) I (I)
55 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
56 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo