Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1231190205
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 03/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 09/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 03/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hóa học 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 06/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Thực tập nguội CB 6 6 C 6 (C) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Chi tiết máy 4 5.4 D 5.4 (D) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
12 Thủy lực đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
17 CADD 4 5.6 C 5.6 (C) 01/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
20 Thiết bị cơ khí 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2013
26 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 10 A 10 (A)
28 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2013
29 Công nghệ bảo trì 7 ** 6.8 ** C ** 6.8 (C) 07/03/2013 18/03/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
31 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2013
33 Máy nâng chuyển 7 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)
35 Nguyên lý máy ** 6 ** 7 ** B 7 (B) 28/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo