Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 1131010418
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
3 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
9 CADD 9 8.8 A 8.8 (A) 10/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 3 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 6 6 C 6 (C) 29/02/2012
13 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
16 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2012
18 Sức bền vật liệu 0 3 2 4 F D 4 (D) 28/03/2012 12/04/2012
19 Tiếng anh 2 0 1.7 F 1.7 (F) 05/04/2012
20 Máy cắt 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 31/03/2012 19/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo