Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1231190238
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 06/10/2011 21/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 5 6.1 C 6.1 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 14/02/2012 05/03/2012
17 CADD 2 4 D 4 (D) 25/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
20 Thiết bị cơ khí 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2012 21/10/2012
25 Hình họa (Cơ khí) 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2011 10/10/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 4 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2013 ĐPK
28 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
30 Công nghệ CNC 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ bảo trì 7 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2013
32 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
33 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
34 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 09/06/2013
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 12/06/2013
36 Máy nâng chuyển 5 5.5 C 5.5 (C) 08/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
38 Sức bền vật liệu ** 2 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
40 Trang bị điện 4 5.1 D 5.1 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo