Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1131010288
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 26/06/2011
3 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 D 5 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
10 Toán ứng dụng 2 0 1 F 1 (F) 12/09/2011
11 Vật liệu học 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2011 18/10/2011
12 CADD 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 10/02/2012 20/03/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 18/02/2012 12/04/2012
14 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 15/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
16 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Sức bền vật liệu 0 ** 1 ** F ** ** 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2012
22 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 05/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo