Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Cường
Mã sinh viên: 1131010029
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 12/07/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 7 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 2 4 D 4 (D) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Sức bền vật liệu 0 ** 2.7 ** F ** ** 17/09/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 CADD 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 7 6.9 C 6.9 (C) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 14/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 2 7 B 7 (B) 19/03/2012 28/03/2012
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 14/02/2012 11/03/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 6 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2012
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2012
19 Sức bền vật liệu 0 ** 2.4 ** F ** ** 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.8 ** F ** ** 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo