Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Dân
Mã sinh viên: 1131190333
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 5 D 5 (D) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 2 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2011 ĐPK
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Chi tiết máy 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2011 17/10/2011
10 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 15/09/2011
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 7 7 B 7 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 06/04/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
16 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
18 Máy nâng chuyển 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 11/07/2012 19/07/2012
20 Thực tập Hàn 8.8 A 8.8 (A)
21 Thủy lực đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/03/2012 23/04/2012
22 Toán ứng dụng 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/04/2012 12/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo