Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Linh
Mã sinh viên: 1131010023
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 15/09/2011
3 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/10/2011 ĐPK
9 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
10 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
11 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
12 Toán ứng dụng 1 10 9.3 A 9.3 (A) 12/09/2011
13 CADD 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2012
15 Công nghệ CNC 5 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
17 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Tiếng anh 4 4 5.5 C 5.5 (C) 03/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo