Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Trung Kiên
Mã sinh viên: 1131010163
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
3 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2011
5 Thiết kế xưởng 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
6 Thủy lực đại cương 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/07/2011 26/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.9 C 6.9 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
9 Chi tiết máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 17/10/2011
10 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2011 19/10/2011
12 CADD 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 10/02/2012 20/03/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 18/02/2012 12/04/2012
14 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
16 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 5 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 14/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 05/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo