Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Phong
Mã sinh viên: 1131190056
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 02/07/2011 29/09/2011
2 Đồ án chi tiết máy 1 1 F 1 (F) 14/09/2011 02/10/2011
3 Thiết bị cơ khí 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
4 Trang bị điện 4 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2011
5 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
6 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
7 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2011
8 CADD 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 25/09/2012 16/10/2012
9 Chi tiết máy 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 17/10/2011
10 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2011
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 5 5.9 C 5.9 (C) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 14/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập CNC 6 C 6 (C)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 11/03/2012
17 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
19 Máy nâng chuyển 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 29/06/2012 23/07/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2012
21 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
22 Toán ứng dụng 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/03/2012 13/04/2012
23 Tiếng anh 1 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 06/04/2012 23/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo