Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Dương Bộ
Mã sinh viên: 1131010115
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 3 4.8 D 4.8 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
3 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 13/10/2011
5 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
6 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
7 Thiết kế xưởng 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 24/06/2011 10/10/2011
8 Thủy lực đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 28/07/2011
11 Chi tiết máy 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 17/09/2011 17/10/2011
12 CADD 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 8 9 A 9 (A) 02/05/2012
16 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.9 D 4.9 (D) 20/07/2012 ĐPK
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo