Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Giang
Mã sinh viên: 1131010426
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
3 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1 5 F D 5 (D) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Cơ lý thuyết 10 9.4 A 9.4 (A) 17/09/2011
9 Nguyên lý máy 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
10 Sức bền vật liệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 17/09/2011 18/10/2011
11 CADD 7 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 18/02/2012 12/04/2012
13 Công nghệ CNC 3 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.4 D 4.4 (D) 13/01/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Vật liệu học 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 28/03/2012 21/04/2012
21 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
23 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 27/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo