Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Diễn
Mã sinh viên: 1131190216
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 4 4.9 D 4.9 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 2 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2011
5 Trang bị điện 10 9.3 A 9.3 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 28/07/2011 13/10/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 19/07/2011 10/10/2011
9 Toán ứng dụng 2 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 19/10/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 15/02/2012 05/03/2012
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 06/04/2012
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 13/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
16 Thực tập Hàn 8.5 A 8.5 (A)
17 Thực tập CNC 0 F (I)
18 Công nghệ bảo trì 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
19 Máy nâng chuyển 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 29/06/2012 23/07/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7 B 7 (B) 11/07/2012
21 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 03/04/2012
22 Vật liệu học 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/03/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo