Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Cường
Mã sinh viên: 1131190188
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 2 4.1 D 4.1 (D) 13/07/2011
5 Trang bị điện 9 9 A 9 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 5 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 28/07/2011 13/10/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
10 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 19/10/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 3 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 15/02/2012 05/03/2012
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/02/2012 06/04/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 11/03/2012
16 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
18 Thực tập Hàn 8.5 A 8.5 (A)
19 Máy nâng chuyển 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/06/2012 23/07/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2012
21 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo