Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tăng Xuân Giáp
Mã sinh viên: 1131010387
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
2 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 9 8.5 A 8.5 (A) 13/10/2011
4 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
6 Thủy lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2011
9 Cơ lý thuyết 9 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
10 CADD 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 7 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 4 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 29/02/2012
14 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
15 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
19 Vật liệu học 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 28/03/2012 21/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo