Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Trí Cường
Mã sinh viên: 1131190240
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 3 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 3 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2011
5 Trang bị điện 3 4.9 D 4.9 (D) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Công nghệ CAD/CAM 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 18/02/2012 12/04/2012
10 Công nghệ CNC 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 15/02/2012 05/03/2012
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 13/02/2012 06/04/2012
12 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
14 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
15 Thực tập Hàn 9 A 9 (A)
16 Máy nâng chuyển 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/06/2012 23/07/2012
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/07/2012 19/07/2012
18 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo