Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Văn Hà
Mã sinh viên: 1131010463
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8 B 8 (B) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 12/07/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 19/07/2011 29/09/2011
4 Máy cắt 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 28/07/2011 13/10/2011
8 CADD ** 7 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ CNC 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 14/02/2012 05/03/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
12 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
13 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 ** 2.1 ** F ** ** 13/01/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
15 Công nghệ CAD/CAM 5 5.6 C 5.6 (C) 12/07/2012
16 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2012
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/06/2012 23/07/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/07/2012 19/07/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/03/2012 18/04/2012
21 Vật liệu học 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 28/03/2012 21/04/2012
22 Tiếng anh 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/04/2012 23/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo