Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Định
Mã sinh viên: 1231190408
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/10/2011 18/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/10/2011 08/11/2011 ĐPK
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.9 A 8.9 (A) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.2 8.2 B 8.2 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 03/02/2012 21/03/2012 ĐPK
10 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 07/02/2012 28/03/2012 ĐPK
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 18/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 14/02/2012 02/03/2012
17 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 01/02/2013 13/03/2013
18 CADD 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2012 16/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 14/09/2012 17/10/2012
20 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
21 Thiết bị cơ khí 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 24/09/2012 18/10/2012
22 Trang bị điện 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 16/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 27/09/2012 21/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/02/2013 20/03/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 22/02/2013 21/03/2013
28 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
30 Công nghệ CNC 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ bảo trì 6 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2013
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Công nghệ CNC 4 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
35 Máy nâng chuyển 4 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 11/06/2013 20/06/2013
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
39 Chi tiết máy 7 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
40 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
41 Vật liệu học 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 28/03/2012 05/05/2012 ĐPK
42 Toán ứng dụng 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 30/03/2012 13/04/2012
43 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
44 Thiết bị cơ khí 9 8.6 A 8.6 (A) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo