Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sinh Công
Mã sinh viên: 1131010381
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
3 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thiết kế xưởng 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Thủy lực đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
10 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
11 Vật lý 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2011 10/10/2011
12 CADD 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
13 Công nghệ CAD/CAM 4 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 8 8.1 B 8.1 (B) 17/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 29/02/2012
16 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 7 7.1 B 7.1 (B) 26/06/2012
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2012
21 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 05/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo