Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đông
Mã sinh viên: 1131010200
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/02/2013 22/03/2013
2 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.6 D 4.6 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 6 C 6 (C) 31/07/2011 11/09/2011
4 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
5 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
6 Thủy lực đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2011
9 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM ** 5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
13 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
14 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 13/02/2012 06/04/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 08/02/2013 15/03/2013
18 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2013
19 Công nghệ gia công áp lực 6 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2012
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 29/06/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.2 D 5.2 (D) 02/04/2012
22 Vật liệu học ** ** ** ** 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo