Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Đức
Mã sinh viên: 1131010469
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 31/07/2011
3 Đồ gá 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
9 CADD 8 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 8 8.1 B 8.1 (B) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 15/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
13 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
17 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2012
18 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 03/04/2012
19 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
21 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 04/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo