Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Dược
Mã sinh viên: 1131010238
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 6 C 6 (C) 31/07/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
9 CADD 5 6 C 6 (C) 09/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
13 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
16 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** (I) 12/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ gia công áp lực 5 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2012
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2012
19 Tiếng anh 4 I (I)
20 Thủy lực đại cương 0 0 F (I) 23/03/2012
21 Tiếng anh 3 I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo