Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Bằng Định
Mã sinh viên: 1131010236
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 5 D 5 (D) 31/07/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 4 5 D 5 (D) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7 B 7 (B) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 3 7 F B 7 (B) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
9 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
10 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
18 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 02/04/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo