Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Hai
Mã sinh viên: 1131010251
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 3 F 3 (F) 31/07/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
9 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
10 CADD ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 09/02/2012 20/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CAD/CAM 6 6 I C 6 (C) 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/02/2012 11/03/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
14 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
15 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 13/01/2012 09/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2012
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 29/06/2012 23/07/2012
20 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
21 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo