Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 1131010222
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 03/08/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 4 5 D 5 (D) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 CADD 2 6 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2012 20/03/2012
10 Công nghệ CAD/CAM ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 15/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
16 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 ** 2 ** F ** ** 29/06/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Tiếng anh 3 I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo