Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Dũng
Mã sinh viên: 1131010245
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 4 D 4 (D) 30/09/2011
2 Toán ứng dụng 2 I (I)
3 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 31/07/2011
5 Đồ gá 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
6 Máy cắt 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
7 Thủy lực đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
11 CADD 7 7.6 B 7.6 (B) 09/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 4 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 I C 6.3 (C) 06/04/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 4 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
19 Cơ lý thuyết 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/04/2012 13/04/2012
20 Chi tiết máy ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo