Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Dũng
Mã sinh viên: 1131010196
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 31/07/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
6 Kế toán thương mại dịch vụ 0 ** 0 ** F ** ** 28/06/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 D 5 (D) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
10 CADD 6 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ CNC 4 5.4 D 5.4 (D) 15/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
14 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2012
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/03/2012 18/04/2012
20 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
21 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 05/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo