Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Bút
Mã sinh viên: 1131010214
Lớp: CĐ CKCT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 29/09/2011 19/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 03/08/2011 11/09/2011
4 Đồ gá 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
6 Thủy lực đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
10 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2011
11 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2011
12 CADD ** ** ** (I) 09/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Công nghệ CAD/CAM ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
16 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.4 D 4.4 (D) 08/02/2013
20 CADD 4 4.4 D 4.4 (D) 11/07/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2012
22 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
23 Thủy lực đại cương 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 23/03/2012 23/04/2012
24 Toán ứng dụng 2 ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
26 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo