Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Đức
Mã sinh viên: 1131010405
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
3 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Hình họa (Cơ khí) 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2011 10/10/2011
9 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
10 CADD 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 11/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2012 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 17/02/2012 11/03/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2012
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 08/02/2013 15/03/2013
19 Công nghệ CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2012
21 Toán ứng dụng 2 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 30/03/2012 13/04/2012
22 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 02/04/2012
23 Hình họa (Cơ khí) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/04/2012 15/04/2012
24 Thủy lực đại cương 0 1.2 F 1.2 (F) 23/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo