Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Hiến Đạt
Mã sinh viên: 1231190380
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 08/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 2 4.3 D 4.3 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
17 CADD 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 3 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/09/2012 18/10/2012
21 Trang bị điện 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 27/09/2012 21/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 20/02/2013 20/03/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2013
27 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
29 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2013
30 Công nghệ bảo trì 8 8.1 B 8.1 (B) 07/02/2013
31 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
32 Công nghệ CAD/CAM 5 6 C 6 (C) 07/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
34 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2012
35 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
36 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 30/08/2012
37 Sức bền vật liệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/09/2012 01/10/2012
38 Sức bền vật liệu 4 5.1 D 5.1 (D) 28/03/2012
39 Hình họa (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2012
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 28/03/2012
41 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo