Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Điền
Mã sinh viên: 1131010141
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 13/10/2011
3 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
5 Thiết kế xưởng 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Thủy lực đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 11/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 17/09/2011
10 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
11 CADD 8 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 18/02/2012 12/04/2012
13 Công nghệ CNC 2 0 3.8 2.4 F F 3.8 (F) 15/02/2012 05/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 02/05/2012
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/02/2012 11/03/2012
18 Công nghệ CNC 4 4.9 D 4.9 (D) 29/01/2013
19 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2012
20 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 1 3 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 11/07/2012 19/07/2012
22 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
23 Cơ lý thuyết 0 ** 2 ** F ** ** 04/04/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hình họa (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 04/04/2012
25 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 27/03/2012
26 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo