Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Đức Cảnh
Mã sinh viên: 1231190374
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 03/10/2011 18/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.2 D 4.2 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.1 8.1 B 8.1 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.4 C 6.4 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
12 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 18/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.1 I D 5.1 (D) 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 14/02/2012 02/03/2012
17 CADD 0 ** 2.6 ** F ** ** 25/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 14/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 ** 2.7 ** F ** ** 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Trang bị điện 0 ** 1.9 ** F ** ** 17/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.2 ** F ** ** 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 ** 3 ** F ** ** 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** ** 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực tập sửa chữa 0 F (I)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
28 Công nghệ CNC ** ** ** (I) 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ bảo trì ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập CNC 0 F (I)
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
32 Vật lý 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 02/10/2012
33 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2012 26/09/2012
34 Hình họa (Cơ khí) ** 2 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Truyền động điện tự động ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 PLC I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo