Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Quang Đạt
Mã sinh viên: 1131010343
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 26/06/2011 11/09/2011
3 Đồ gá 0 1 1.8 2.4 F F 2.4 (F) 19/07/2011 29/09/2011
4 Máy cắt 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 6 6 C 6 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 05/09/2011 29/09/2011 ĐPK
7 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
8 Nguyên lý máy 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
9 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
10 CADD 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 10/02/2012 20/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
14 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 06/04/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
17 CADD ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 12/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 2 1.4 2.8 F F 2.8 (F) 11/07/2012 19/07/2012
21 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
22 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 I (I)
24 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo