Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dư Phương Đông
Mã sinh viên: 1131010050
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 12/07/2011
3 Đồ gá 6 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 13/07/2011
5 Thủy lực đại cương 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 13/07/2011 26/09/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2011 18/10/2011
10 Toán ứng dụng 2 0 ** 1 ** F ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 CADD 5 5 I D 5 (D) 11/03/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2012 12/04/2012
13 Công nghệ CNC 1 6 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 14/02/2012 05/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 2 6 C 6 (C) 19/03/2012 28/03/2012
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.9 C 6.9 (C) 14/02/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2012
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2012
20 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo