1
|
Toán ứng dụng 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Hóa học 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Tiếng anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Phân tích mạch DC/AC
|
0
|
0
|
1.9
|
1.9
|
F
|
F
|
1.9 (F)
|
24/06/2011
|
27/04/2011
|
|
6
|
Vật lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Nhập môn tin học (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
17/09/2011
|
20/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Mạch điện tử 1
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
04/10/2011
|
|
|
10
|
Hàm phức và phép biến đổi laplace
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
10/10/2011
|
|
|
11
|
Toán ứng dụng 2
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
29/09/2011
|
|
|
12
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
06/10/2011
|
|
|
13
|
Tiếng anh 2
|
|
5
|
|
5.7
|
I
|
C
|
5.7 (C)
|
|
18/10/2011
|
|
14
|
Điện tử số
|
0
|
6
|
2.5
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
10/02/2012
|
11/03/2012
|
|
15
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
0
|
10
|
2.6
|
9.2
|
F
|
A
|
9.2 (A)
|
19/02/2012
|
28/03/2012
|
|
16
|
Kỹ thuật xung
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
13/02/2012
|
|
|
17
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
|
|
|
18
|
Xử lý số tín hiệu
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
17/02/2012
|
|
|
19
|
Tiếng anh 3
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
08/02/2012
|
|
|
20
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
21
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
25/09/2012
|
|
|
22
|
CAD trong điện tử
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
08/10/2012
|
|
|
23
|
Kỹ thuật Audio – Video
|
6
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
08/10/2012
|
|
|
24
|
Kỹ thuật truyền hình
|
3
|
7
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
02/10/2012
|
30/07/2013
|
|
25
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
0
|
1.5
|
1.5
|
F
|
F
|
1.5 (F)
|
26/09/2012
|
17/10/2012
|
|
26
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
0
|
7
|
2.1
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
24/10/2012
|
25/10/2012
|
|
27
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
19/09/2012
|
18/10/2012
|
|
28
|
Tiếng anh 4
|
|
5
|
|
5.3
|
I
|
D
|
5.3 (D)
|
|
22/10/2012
|
|
29
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
|
|
|
31
|
Vi điều khiển
|
0
|
4
|
2.5
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
01/02/2013
|
12/03/2013
|
|
32
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
33
|
Hệ thống viễn thông
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
24/01/2013
|
|
|
34
|
Truyền hình số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
|
7
|
|
7.1
|
I
|
B
|
7.1 (B)
|
|
21/03/2013
|
|
36
|
Đo lường- cảm biến (ĐT)
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
05/02/2013
|
|
|
37
|
Truyền hình số
|
10
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
06/06/2013
|
|
|
38
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
|
|
|
39
|
Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động
|
**
|
7
|
**
|
7.3
|
**
|
B
|
7.3 (B)
|
13/06/2013
|
22/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Vi điều khiển nâng cao
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
13/06/2013
|
|
|
41
|
Toán ứng dụng 1
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
07/09/2012
|
|
|
42
|
Thiết kế hệ thống số
|
10
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
02/04/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|