Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hùng
Mã sinh viên: 0241050282
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
2 Toán ứng dụng 2 0 0.7 F 0.7 (F) 12/09/2011
3 CAD trong điện tử I (I)
4 Thực hành Kỹ thuật xung – số I (I)
5 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
6 Kỹ thuật truyền hình 1 1 3 3 F F 3 (F) 11/08/2011 28/09/2011
7 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 05/09/2011 26/09/2011
8 Thiết kế hệ thống số 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2011 26/09/2011
9 Vi điều khiển 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/06/2011 15/09/2011
10 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 8 B 8 (B) 27/09/2011
11 Truyền hình số I (I)
12 Điều khiển logic (ĐT) I (I)
13 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 23/01/2013 27/02/2013
14 Mạng máy tính (KTĐT) I (I)
15 Điều khiển logic (ĐT) 2 2.3 F 2.3 (F) 07/02/2012
16 Kỹ thuật truyền số liệu 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 01/03/2012 01/03/2012
17 Thông tin di động I (I)
18 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
19 Truyền hình số 0 ** 2.2 ** F ** ** 13/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đo lường- cảm biến 5 5 I D 5 (D) 05/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
22 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I) 04/09/2012
23 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** (I) 29/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật lập trình 0 0.8 I F 0.8 (F) 10/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo