Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Thực hành Kỹ thuật xung – số Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11010803330401 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
Trang       Từ 1 đến 30 của 82 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0441050051 Cao Xuân An 9.5
2 0441050001 Lưu Quốc Anh 7.8
3 0441050060 Phùng Thanh Ba 7.5
4 0441050032 Nguyễn Xuân Bạo 6
5 0441050037 Phạm Thị Bích 9.2
6 0341050271 Dương Đình Chinh 8
7 0441050077 Nguyễn Văn Chinh 9.5
8 0441050027 Lê Huy Chịnh 9.5
9 0441050005 Phạm Văn Công 8.2
10 0441050030 Trần Thành Công 8
11 0441052001 Trịnh Nam Cường 8
12 0441050044 Vũ Văn Cường 7.8
13 0441050054 Đỗ Văn Điền 9.2
14 0441050050 Phùng Trí Điệp 8.2
15 0441050041 Ninh Công Định 8.6
16 0441050031 Vũ Văn Đông 8.6
17 0441050028 Lê Minh Đức 6
18 0441050036 Đào Thị Giang 9.2
19 0441050010 Lê Đức Giảng 9.8
20 0441050017 Cao Văn Hiệp 9.8
21 0441050065 Hoàng Đình Hiệp 9.8
22 0441050033 Lê Văn Hiệp 6
23 0441050022 Mai Văn Hiệp 7.5
24 0441050021 Nguyễn Tiến Hiệp 8.8
25 014105074 Nguyễn Văn Hiệu 8
26 0441050062 Đặng Xuân Hoà 6.3
27 0441050058 Nguyễn Đức Hoài 6
28 0441050009 Nguyễn Ngọc Hoài 9.6
29 0441050052 Trần Triệu Hoàng 9.7
30 0441050019 Phạm Xuân Hoạt 8.2
Trang       Từ 1 đến 30 của 82 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10