Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đình Hiệp
Mã sinh viên: 0441050065
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 10 9.8 A 9.8 (A) 27/06/2011
2 Điện tử số 5 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2011
3 Kỹ thuật xung 7 7.9 B 7.9 (B) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 7 7.1 B 7.1 (B) 01/08/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 8 B 8 (B) 27/06/2011
6 Xử lý số tín hiệu 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 07/07/2011 29/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
9 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8.1 B 8.1 (B) 13/09/2011
10 Vật lý 2 5 5 D 5 (D) 12/09/2011
11 Điện tử công suất (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
12 CAD trong điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
13 Nguyên lý truyền thông 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.4 B 8.4 (B)
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.8 A 9.8 (A)
16 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/03/2012 07/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2012
18 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
19 Kỹ thuật Audio - Video 9 8.6 A 8.6 (A) 04/09/2012
20 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 15/10/2012 15/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 15/10/2012 15/10/2012
22 Vi điều khiển 8 8.1 B 8.1 (B) 25/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 29/09/2012
24 Tiếng anh 2 5 5 D 5 (D) 28/03/2012
25 Truyền hình số 5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2013
26 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
27 Đo lường- cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
28 Điều khiển logic (ĐT) 7 8 B 8 (B) 21/01/2013
29 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.4 C 6.4 (C) 21/01/2013
30 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
31 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2013
32 Hệ thống viễn thông 5 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
33 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2013
34 Thông tin di động 8 8.3 B 8.3 (B) 26/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
36 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2012
37 Kỹ thuật truyền hình 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/03/2012 12/04/2012
38 Toán ứng dụng 2 0 9 3 9 F A 9 (A) 07/03/2013 22/03/2013
39 Vật lý 2 7 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo