Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Công
Mã sinh viên: 0441050005
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phân tích mạch DC/AC 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/08/2011 17/10/2011
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2011
3 Điện tử số 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 5 6 C 6 (C) 30/06/2011
5 Mạch điện tử 2 6 5.9 C 5.9 (C) 01/08/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 4 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2011
7 Xử lý số tín hiệu 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.3 I C 6.3 (C) 13/10/2011
10 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2011
11 Mạch điện tử 1 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 13/09/2011 06/10/2011
12 Điện tử công suất (ĐT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/02/2012 11/03/2012
13 CAD trong điện tử 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 02/02/2012 22/02/2012
14 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2012 08/03/2012
15 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.2 B 8.2 (B)
16 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.2 B 8.2 (B)
17 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 07/03/2012 07/03/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
19 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
20 CAD trong điện tử 6 4.8 I D 4.8 (D) 11/03/2013
21 Kỹ thuật Audio - Video 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
22 Kỹ thuật truyền hình 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/09/2012 12/10/2012
23 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 5.8 C 5.8 (C) 15/10/2012
24 Thiết kế hệ thống số 8 8 B 8 (B) 15/10/2012
25 Vi điều khiển 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 25/09/2012 11/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3 4.4 D 4.4 (D) 29/09/2012
27 Truyền hình số 2 6 2 4.7 F D 4.7 (D) 18/01/2013 01/02/2013
28 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.2 D 5.2 (D)
29 Đo lường- cảm biến 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
30 Điều khiển logic (ĐT) 1 2 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 21/01/2013 25/02/2013
31 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5 D 5 (D) 21/01/2013
32 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
33 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 23/01/2013
34 Điều khiển logic 4 4.7 D 4.7 (D) 28/05/2013
35 Vi điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 29/05/2013
36 Hệ thống viễn thông 4 5.3 D 5.3 (D) 27/05/2013
37 Thông tin di động 7 7.6 B 7.6 (B) 24/05/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
39 Điện tử công suất 5 6 C 6 (C) 29/08/2012
40 Phương pháp tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/08/2012 24/09/2012
41 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.1 C 6.1 (C) 20/08/2012
42 Kinh tế học đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2012 15/10/2012
43 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
44 Mạch điện tử 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/03/2012 10/04/2012
45 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 23/03/2012
46 Vi điều khiển 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/03/2013 18/03/2013
47 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** (I) 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo