Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Bạo
Mã sinh viên: 0441050032
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4 4.7 4.7 D D 4.7 (D) 18/07/2011 29/09/2011
2 Mạch điện tử 1 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 06/02/2012 11/03/2012
3 Mạch điện tử 1 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 24/01/2013 28/02/2013
4 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2011
5 Điện tử số 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 24/06/2011 06/10/2011
6 Kỹ thuật xung 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 30/06/2011 06/10/2011
7 Mạch điện tử 2 7 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2011
8 Thực hành Điện tử cơ bản 1 4 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2011
9 Xử lý số tín hiệu 0 1 1.5 2.1 F F 2.1 (F) 07/07/2011 29/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
11 Tiếng anh 4 5 5.6 I C 5.6 (C) 13/10/2011
12 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 06/02/2012 11/03/2012
13 CAD trong điện tử 0 8 1.4 6.8 F C 6.8 (C) 02/02/2012 22/02/2012
14 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2012 08/03/2012
15 Thực hành Điện tử cơ bản 2 5.2 D 5.2 (D)
16 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
17 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/03/2012 07/03/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
19 Tiếng anh 5 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2012 05/04/2012
20 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
22 Kỹ thuật truyền hình 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 08/09/2012 12/10/2012
23 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/10/2012 15/10/2012
24 Thiết kế hệ thống số 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 15/10/2012 15/10/2012
25 Vi điều khiển 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 25/09/2012 11/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 29/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Truyền hình số 5 5.3 I D 5.3 (D) 01/02/2013
28 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
29 Đo lường- cảm biến 4 4.8 D 4.8 (D) 17/01/2013
30 Điều khiển logic (ĐT) 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 21/01/2013 25/02/2013
31 Kỹ thuật chuyển mạch 1 1.4 I F 1.4 (F) 26/02/2013
32 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
33 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2013
34 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 27/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thông tin di động ** ** ** (I) 26/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 25/05/2013 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 0 F (I)
38 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
39 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 25/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Xử lý số tín hiệu 0 ** 1.8 ** F ** ** 28/03/2012 11/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phương pháp tính 0 0.8 F 0.8 (F) 27/08/2012
42 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.4 B 8.4 (B) 04/09/2012
43 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 20/08/2012
44 Vi điều khiển 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/03/2013 18/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo