Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Xuân Hoà
Mã sinh viên: 0441050062
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phân tích mạch DC/AC ** ** I ** ** 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Mạch điện tử 1 ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 24/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.2 B 8.2 (B)
4 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 27/06/2011
5 Điện tử số 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/06/2011 06/10/2011
6 Kỹ thuật xung 9 9 A 9 (A) 30/06/2011
7 Mạch điện tử 2 7 7.1 B 7.1 (B) 01/08/2011
8 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 0 F (I) 27/06/2011
9 Xử lý số tín hiệu 0 2 1.5 2.9 F F 2.9 (F) 07/07/2011 29/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
11 Tiếng anh 4 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 28/07/2011 13/10/2011
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2011
13 Mạch điện tử 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 13/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/02/2012 11/03/2012
15 CAD trong điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/02/2012 22/02/2012
16 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2012 08/03/2012
17 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
18 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.3 C 6.3 (C)
19 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/03/2012 07/03/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
21 Tiếng anh 5 7 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
23 Điều khiển logic 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
24 Thiết kế hệ thống số 0 7 0 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2013 21/09/2013
25 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 30/08/2013 21/09/2013
26 Kỹ thuật truyền hình 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2013
27 Kỹ thuật Audio - Video 1 8 3.6 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2012 15/10/2012
28 Kỹ thuật truyền hình 0 2 0.5 1.8 F F 1.8 (F) 08/09/2012 12/10/2012
29 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 15/10/2012 15/10/2012
30 Thiết kế hệ thống số 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 15/10/2012 15/10/2012
31 Vi điều khiển 7 6.1 I C 6.1 (C) 11/10/2012
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 29/09/2012
33 Truyền hình số I (I)
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
35 Đo lường- cảm biến 7 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2013
36 Điều khiển logic (ĐT) 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 21/01/2013 25/02/2013
37 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4 1.6 4.2 F D 4.2 (D) 21/01/2013 26/02/2013
38 Mạng máy tính (KTĐT) 5 5 D 5 (D) 17/01/2013
39 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2013
40 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6.1 C 6.1 (C) 25/05/2013
41 Truyền hình số 5 4.7 D 4.7 (D) 28/05/2013
42 Hệ thống viễn thông 7 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2013
43 Đo lường điều khiển bằng máy tính 4 4.5 D 4.5 (D) 21/06/2013
44 Thông tin di động 7 7.5 B 7.5 (B) 24/05/2013
45 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
46 Điện tử công suất 4 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2012
47 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 20/08/2012 27/08/2012
48 Phân tích mạch DC/AC 4 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2012
49 Xử lý số tín hiệu 0 ** 1.8 ** F ** ** 28/03/2012 11/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Xử lý số tín hiệu 3 4.7 D 4.7 (D) 09/03/2013
51 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 07/03/2014 18/03/2014
52 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 08/02/2015 25/02/2015
53 Kỹ thuật truyền hình 0 0 F (I) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo