Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Đức
Mã sinh viên: 0441050028
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
2 Điện tử số 8 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2013
3 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 27/06/2011
4 Điện tử số 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 24/06/2011 06/10/2011
5 Kỹ thuật xung 8 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2011
6 Mạch điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
7 Thực hành Điện tử cơ bản 1 4 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2011
8 Xử lý số tín hiệu 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 29/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
11 Điện tử công suất (ĐT) 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
12 CAD trong điện tử 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/02/2012 22/02/2012
13 Nguyên lý truyền thông 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 09/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
16 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/03/2012 07/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2012
18 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
19 Kỹ thuật Audio - Video 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 08/09/2012 12/10/2012
21 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/10/2012 15/10/2012
22 Thiết kế hệ thống số 7 7.2 B 7.2 (B) 15/10/2012
23 Vi điều khiển 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 25/09/2012 11/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 29/09/2012 15/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Truyền hình số 5 4 D 4 (D) 18/01/2013
27 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
28 Đo lường- cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
29 Điều khiển logic (ĐT) 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 21/01/2013 25/02/2013
30 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
31 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
32 Kỹ thuật truyền số liệu 6 7 B 7 (B) 25/01/2013
33 Vi điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 29/05/2013
34 Hệ thống viễn thông 3 4.3 D 4.3 (D) 27/05/2013
35 Thông tin di động 7 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
37 Vật lý 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/03/2012 06/04/2012
38 Phân tích mạch DC/AC 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/03/2012 10/04/2012
39 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 23/03/2012
40 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2012
41 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 20/08/2012
42 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 24/08/2013
43 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2013
44 Vi điều khiển 6 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
45 Kỹ thuật truyền hình 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo