Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thành Công
Mã sinh viên: 0441050030
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phân tích mạch DC/AC 1 4 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/08/2011 17/10/2011
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 4.4 D 4.4 (D) 27/06/2011
3 Điện tử số 1 4 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2011
5 Mạch điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2011
7 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/07/2011 29/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2011 06/10/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.5 I C 5.5 (C) 13/10/2011
10 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 06/02/2012 11/03/2012
11 CAD trong điện tử 1 5 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 02/02/2012 22/02/2012
12 Nguyên lý truyền thông 5 6 C 6 (C) 09/02/2012
13 Thực hành Điện tử cơ bản 2 5.6 C 5.6 (C)
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
15 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/03/2012 07/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2012
17 Kỹ thuật Audio - Video 5 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2012
18 Kỹ thuật truyền hình 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 08/09/2012 12/10/2012
19 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 15/10/2012 15/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 15/10/2012 15/10/2012
21 Vi điều khiển 0 0 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 25/09/2012 11/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 29/09/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
24 Vi điều khiển 0 5 0.8 4.2 F D 4.2 (D) 22/05/2014 29/05/2014
25 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6 C 6 (C) 22/05/2014
26 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 10 A 10 (A)
27 Điện tử công suất (ĐT) 10 9.5 A 9.5 (A) 19/05/2015
28 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 1 0.7 F 0.7 (F) 25/05/2017
29 Tiếng anh 5 ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 10/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 4.5 D 4.5 (D) 20/08/2012
31 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 0.9 F 0.9 (F) 20/03/2012
32 Mạch điện tử 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/03/2012 10/04/2012
33 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2017
34 Đo lường điện và thiết bị đo 9.5 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2014
35 Kỹ thuật truyền hình 7.5 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2014
36 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
37 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 F (I) 12/03/2015
38 ĐLĐK bằng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2016
39 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2016
40 Vi điều khiển nâng cao 6 6 C 6 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo