Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Đông
Mã sinh viên: 0441050031
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính I (I)
2 Mạch điện tử 1 0 0 F (I)
3 Phương pháp tính I (I)
4 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2011
5 Điện tử số 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
6 Kỹ thuật xung 7 7.9 B 7.9 (B) 30/06/2011
7 Mạch điện tử 2 8 7.9 B 7.9 (B) 01/08/2011
8 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 8 B 8 (B) 27/06/2011
9 Xử lý số tín hiệu 7 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
11 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
12 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
13 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/02/2012 11/03/2012
14 CAD trong điện tử 7 7 B 7 (B) 02/02/2012
15 Nguyên lý truyền thông 0 3 3 5 F D 5 (D) 09/02/2012 08/03/2012
16 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
17 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.6 A 8.6 (A)
18 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/03/2012 07/03/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2012
20 Tiếng anh 5 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
21 Kỹ thuật Audio - Video 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
22 Kỹ thuật truyền hình 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 08/09/2012 12/10/2012
23 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/10/2012 15/10/2012
24 Thiết kế hệ thống số 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 15/10/2012 15/10/2012
25 Vi điều khiển 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 25/09/2012 11/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.4 B 7.4 (B) 29/09/2012
27 Truyền hình số I (I)
28 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
29 Đo lường- cảm biến 7 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
30 Điều khiển logic (ĐT) 1 2.7 I F 2.7 (F) 25/02/2013
31 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5 D 5 (D) 21/01/2013
32 Mạng máy tính (KTĐT) 6 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
33 Kỹ thuật truyền số liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2013
34 Điều khiển logic 6 6.5 C 6.5 (C) 28/05/2013
35 Truyền hình số 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 28/05/2013 10/06/2013
36 Vi điện tử 7 7 B 7 (B) 29/05/2013
37 Hệ thống viễn thông 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 27/05/2013 08/06/2013
38 Thông tin di động 6 6.9 C 6.9 (C) 26/05/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
40 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/09/2012
41 Phương pháp tính ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 27/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I) 04/09/2012
43 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 4.6 D 4.6 (D) 20/08/2012
44 Hóa học 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/03/2012 25/06/2012
45 Phương pháp tính 0 ** 2.8 ** F ** ** 28/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8 B 8 (B) 23/03/2012
47 Pháp luật đại cương 5 5 D 5 (D) 26/03/2012
48 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
49 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
50 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 1 3 3 F F 3 (F) 18/08/2013 07/10/2013 ĐPK
51 Vi điều khiển 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2013 18/03/2013
52 Kỹ thuật truyền hình 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo