Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hoài
Mã sinh viên: 0441050058
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8 B 8 (B) 27/06/2011
2 Điện tử số 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 30/06/2011 06/10/2011
4 Mạch điện tử 2 6 6.6 C 6.6 (C) 01/08/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 2 8 B 8 (B) 27/06/2011
6 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/07/2011 29/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.4 I D 5.4 (D) 13/10/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 06/02/2012 11/03/2012
10 CAD trong điện tử 0 0.7 I F 0.7 (F) 22/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
14 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
16 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
17 CAD trong điện tử 5 4.2 I D 4.2 (D) 11/03/2013
18 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 08/09/2012 12/10/2012
20 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/10/2012 15/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 6 6.7 C 6.7 (C) 15/10/2012
22 Vi điều khiển 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 25/09/2012 11/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 29/09/2012 15/10/2012
24 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
25 Truyền hình số 4 4 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 18/01/2013 01/02/2013
26 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 4 D 4 (D)
27 Đo lường- cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
28 Điều khiển logic (ĐT) 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 21/01/2013 25/02/2013
29 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.4 C 6.4 (C) 21/01/2013
30 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
31 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2013
32 Điều khiển logic 6 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2013
33 Truyền hình số ** 4 ** 4 ** D 4 (D) 28/05/2013 10/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Vi điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 29/05/2013
35 Hệ thống viễn thông 8 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
36 Thông tin di động 7 7.6 B 7.6 (B) 24/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
38 Điện tử công suất 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2012
39 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 4.6 D 4.6 (D) 20/08/2012
40 Kỹ thuật lập trình 8 5.7 C 5.7 (C) 26/02/2014
41 Mạch điện tử 1 6 7 B 7 (B) 14/03/2013
42 Giáo dục thể chất 4 I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 20/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 18/08/2015
45 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 17/08/2015
46 Vi điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
47 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo