Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Quang Trung
Mã sinh viên: 0241060085
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 ** 1.2 ** F ** ** 08/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật lập trình I (I)
3 Toán rời rạc 0 ** 0 ** F ** ** 24/09/2011 15/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 2 I (I)
5 Kinh tế học đại cương 0 0 F (I) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
7 Tiếng anh 2 I (I)
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 13/02/2012 11/03/2012
9 Mạng máy tính I (I)
10 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 15/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xác suất thống kê toán I (I)
14 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
15 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 24/09/2012 06/10/2012
16 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 25/10/2012
17 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2012
18 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
19 Kỹ thuật truyền dữ liệu I (I)
20 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
21 Giao diện người - máy 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 09/03/2013 26/04/2013
22 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 21/02/2013 18/03/2013
23 Xử lý ảnh 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 28/01/2013 24/02/2013
24 Quản lý dự án phần mềm 7 7 B 7 (B) 20/02/2013
25 Công nghệ XML I (I)
26 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 08/02/2012 10/04/2012
27 Giao diện người - máy I (I)
28 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 10/06/2013
29 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 10 9.3 A 9.3 (A) 07/06/2013
30 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.8 C 6.8 (C) 04/06/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 7 B 7 (B)
32 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
33 Hệ chuyên gia 0 ** 2.5 ** F ** ** 24/06/2011 24/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Ngôn ngữ hình thức và Otomat nâng cao 0 ** 2.3 ** F ** ** 13/07/2011 03/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 06/07/2011 30/09/2011
36 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
37 Quản lý các dự án CNTT I (I)
38 Tối ưu hoá 0 ** ** I ** ** 07/07/2011 24/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kiến trúc máy tính I (I)
40 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 02/04/2012
42 Tiếng anh 1 8 8.4 B 8.4 (B) 06/04/2012
43 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 05/04/2012
44 Xác suất thống kê toán I (I)
45 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 6 C 6 (C) 12/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo