Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 0341010039
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 31/01/2012 11/03/2012
2 Kinh tế học đại cương ** ** ** (I) 19/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ khí đại cương 0 ** 1.9 ** F ** 1.9 (F) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Quy hoạch tuyến tính 6 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
5 Đồ án chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 06/08/2011
6 Phương pháp tính 0 ** 2.5 ** F ** ** 05/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
8 Nguyên lý máy 0 10 2.8 9.4 F A 9.4 (A) 12/09/2011 05/10/2011
9 CADD ** ** ** (I) 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 30/07/2011
11 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
13 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 02/07/2011 03/10/2011
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
16 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 PLC 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 31/01/2013 31/01/2013
18 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 18/02/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
21 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
22 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
23 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2012
25 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
26 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
27 CADD I (I)
28 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2012
29 PLC 4 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2012
30 Tiếng Anh cơ bản 1 3 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2012
31 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
32 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 27/03/2012
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6 C 6 (C) 26/03/2012
35 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
36 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo