Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Vũ
Mã sinh viên: 0341010043
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/01/2012 11/03/2012
2 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
3 Chi tiết máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/01/2013 02/02/2013
4 CADD 7 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
6 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
7 Sức bền vật liệu 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2011 19/10/2011 ĐPK
8 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2011 06/10/2011
9 Máy cắt 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 01/02/2012 13/03/2012
10 Công nghệ chế tạo máy 1 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 07/01/2013 31/01/2013
11 Máy cắt 1 8 3.6 8.2 F B 8.2 (B) 07/01/2013 01/02/2013
12 Công nghệ CNC 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 30/07/2011 29/09/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 24/06/2011 27/09/2011
15 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 02/07/2011 03/10/2011
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 08/09/2011 ĐPK
17 Công nghệ CAD/ CAM 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 18/02/2012 28/03/2012
18 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
19 Hệ thống tự động thủy khí ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 03/02/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tự động hóa quá trình sản xuất ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 13/01/2012 27/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 13/03/2012
23 Thực tập nguội 8.6 A 8.6 (A)
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
26 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
27 Phương pháp phần tử hữu hạn 9 8.6 A 8.6 (A) 14/07/2012
28 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 30/07/2012
29 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
30 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
31 Sức bền vật liệu 4 4 D 4 (D) 26/03/2012
32 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Vật lý 1 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 24/03/2012 06/04/2012
35 Toán ứng dụng 2 ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 07/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Vật liệu học ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 12/03/2013 27/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo