Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 0341010050
Lớp: ĐH CNKT CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
2 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
3 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
4 Máy cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 13/03/2012
5 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6 5.3 5.3 D D 5.3 (D) 02/07/2011 03/10/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 4 ** 5.1 ** D ** 5.1 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Hệ thống tự động thủy khí 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/02/2012 28/02/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
17 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
19 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7 B 7 (B) 14/07/2012
20 PLC 4 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2012
21 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
22 Sức bền vật liệu 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/03/2012 12/04/2012
23 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 27/03/2012
24 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
25 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
26 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo